--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cân lực
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cân lực
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cân lực
+
(từ cũ) Muscular force
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cân lực"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"cân lực"
:
cân lực
chọn lọc
con lắc
Lượt xem: 508
Từ vừa tra
+
cân lực
:
(từ cũ) Muscular force
+
dogged
:
gan góc, gan lì, lì lợm; ngoan cường, bền bỉ, kiên trì, dai dẳngit's dogged that does it cứ bền bỉ kiên trì là thành công
+
rắp
:
Be about to, be on the point of."Rắp mượn điền viên vui tuế nguyệt " (Nguyễn Công Trứ)
+
immerse
:
nhúng, nhận chìm, ngâm
+
immolation
:
sự giết súc vật để cúng tế